Có 2 kết quả:

导购 dǎo gòu ㄉㄠˇ ㄍㄡˋ導購 dǎo gòu ㄉㄠˇ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) shopper's guide
(2) shop assistant
(3) sales staff

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shopper's guide
(2) shop assistant
(3) sales staff

Bình luận 0