Có 2 kết quả:
导购 dǎo gòu ㄉㄠˇ ㄍㄡˋ • 導購 dǎo gòu ㄉㄠˇ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shopper's guide
(2) shop assistant
(3) sales staff
(2) shop assistant
(3) sales staff
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shopper's guide
(2) shop assistant
(3) sales staff
(2) shop assistant
(3) sales staff
Bình luận 0